Có 2 kết quả:
徒呼負負 tú hū fù fù ㄊㄨˊ ㄏㄨ ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ • 徒呼负负 tú hū fù fù ㄊㄨˊ ㄏㄨ ㄈㄨˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel powerless and full of shame (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel powerless and full of shame (idiom)
Bình luận 0